Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-22_châu_Á_2013

Úc

Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar[9]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAaron Lennox (1993-02-19)19 tháng 2, 1993 (20 tuổi)
22HVJason Geria (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (20 tuổi)
32HVCurtis Good (1993-03-23)23 tháng 3, 1993 (20 tuổi)
42HVConnor Chapman (1994-10-31)31 tháng 10, 1994 (19 tuổi)
52HVCorey Brown (1994-01-07)7 tháng 1, 1994 (20 tuổi)
63TVJoshua Brillante (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (20 tuổi)
73TVStefan Mauk (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (18 tuổi)
83TVRyan Edwards (1993-11-17)17 tháng 11, 1993 (20 tuổi)
94Dylan Tombides (1994-03-08)8 tháng 3, 1994 (19 tuổi)
104Adam Taggart (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (20 tuổi)
114Connor Pain (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (20 tuổi)
121TMJack Duncan (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (20 tuổi)
132HVScott Galloway (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (18 tuổi)
142HVNicholas Ansell (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (19 tuổi)
152HVDavid Vrankovic (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (20 tuổi)
163TVReece Caira (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (21 tuổi)
173TVJake Barker-Daish (1993-05-07)7 tháng 5, 1993 (20 tuổi)
181TMJohn Hall (1994-10-23)23 tháng 10, 1994 (19 tuổi)
193TVHagi Gligor (1995-04-08)8 tháng 4, 1995 (18 tuổi)
203TVChristopher Ikonomidis (1995-05-04)4 tháng 5, 1995 (18 tuổi)
213TVAndrew Hoole (1993-10-22)22 tháng 10, 1993 (20 tuổi)
223TVRyan Kitto (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (19 tuổi)
234Petros Skapetis (1995-01-13)13 tháng 1, 1995 (18 tuổi)

Iran

Huấn luyện viên: Human Afazeli[10]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAlireza Beiranvand (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (21 tuổi) Naft Tehran
22HVMohammad Vahid Esmaeil Beigi (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (21 tuổi) Mes Kerman
32HVShahryar Shirvand (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (22 tuổi) Tractor Sazi
42HVMohammadreza Khanzadeh (1991-05-11)11 tháng 5, 1991 (22 tuổi) Zob Ahan
52HVMohammad Amin Hajmohammadi (1991-02-14)14 tháng 2, 1991 (22 tuổi) Naft Tehran
63TVMorteza Pouraliganji (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (21 tuổi) Naft Tehran
73TVAmin Jahan Alian (1991-06-16)16 tháng 6, 1991 (22 tuổi) Sepahan
84Mehdi Taremi (1992-07-18)18 tháng 7, 1992 (21 tuổi) Iranjavan
94Kaveh Rezaei (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (21 tuổi) Saipa
103TVAfshin Esmaeilzadeh (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (21 tuổi) Beira-Mar
114Peyman Miri (1992-11-29)29 tháng 11, 1992 (21 tuổi) Parseh
121TMAmir Abedzadeh (1993-04-26)26 tháng 4, 1993 (20 tuổi) Persepolis
132HVAhmad Reza Zendeh Rouh (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (21 tuổi) Mes Kerman
143TVShahab Karami (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (22 tuổi) Foolad
152HVNavid Khosh Hava (1991-07-20)20 tháng 7, 1991 (22 tuổi) Tractor Sazi
162HVFardin Abedini (1991-11-18)18 tháng 11, 1991 (22 tuổi) Gostaresh Foolad
174Amir Arsalan Motahari (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (20 tuổi) Moghavemat Tehran
184Masoud Rigi (1991-02-22)22 tháng 2, 1991 (22 tuổi) Fajr Sepasi
194Behnam Barzay (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (20 tuổi) Rah Ahan
204Ehsan Pahlavan (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (20 tuổi) Sepahan
212HVAmmar Nik Kar (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (22 tuổi) Parseh
221TMFarzin Garousian (1992-07-19)19 tháng 7, 1992 (21 tuổi) Mes Soongoun Varzaghan
232HVMehdi Shiri (1991-01-31)31 tháng 1, 1991 (22 tuổi) Malavan

Nhật Bản

Huấn luyện viên: Makoto Teguramori[11]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMMasatoshi Kushibiki (1993-01-29)29 tháng 1, 1993 (20 tuổi) Shimizu S-Pulse
22HVNaoki Kawaguchi (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (19 tuổi) Albirex Niigata
32HVKyohei Yoshino (1994-11-08)8 tháng 11, 1994 (19 tuổi) Tokyo Verdy
42HVKen Matsubara (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (20 tuổi) Oita Trinita
52HVTakaharu Nishino (1993-09-14)14 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Gamba Osaka
62HVRyosuke Yamanaka (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (20 tuổi) Kashiwa Reysol
73TVRiki Harakawa (1993-08-18)18 tháng 8, 1993 (20 tuổi) Kyoto Sanga
83TVHideki Ishige (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (19 tuổi) Shimizu S-Pulse
94Musashi Suzuki (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (19 tuổi) Albirex Niigata
104Shoya Nakajima (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (19 tuổi) Tokyo Verdy
114Takeshi Kanamori (1994-04-04)4 tháng 4, 1994 (19 tuổi) Avispa Fukuoka
123TVHirotaka Tameda (1993-08-24)24 tháng 8, 1993 (20 tuổi) Oita Trinita
133TVShinya Yajima (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (19 tuổi) Urawa Red Diamonds
144Takuma Arano (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (20 tuổi) Consadole Sapporo
152HVMasashi Kamekawa (1993-05-28)28 tháng 5, 1993 (20 tuổi) Shonan Bellmare
164Takuma Asano (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (19 tuổi) Sanfrecce Hiroshima
173TVShuto Kohno (1993-05-04)4 tháng 5, 1993 (20 tuổi) V-Varen Nagasaki
181TMDaichi Sugimoto (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (20 tuổi) Kyoto Sanga
193TVHiroki Akino (1994-10-08)8 tháng 10, 1994 (19 tuổi) Kashiwa Reysol
202HVNaomichi Ueda (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (19 tuổi) Kashima Antlers
212HVTatsuki Nara (1993-09-19)19 tháng 9, 1993 (20 tuổi) Consadole Sapporo
223TVTakuya Kida (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (19 tuổi) Yokohama F. Marinos
231TMWilliam Popp (1994-10-21)21 tháng 10, 1994 (19 tuổi) Tokyo Verdy

Kuwait

Huấn luyện viên: Jorvan Vieira[12]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAbdulrahman Alhesainan (1992-08-22)22 tháng 8, 1992 (21 tuổi)
22HVSami Alsanea (1993-01-09)9 tháng 1, 1993 (21 tuổi)
32HVAhmad Rashed (1991-10-20)20 tháng 10, 1991 (22 tuổi)
42HVFahad Almejmed (1992-10-17)17 tháng 10, 1992 (21 tuổi)
52HVFahad Alhajeri (1991-11-10)10 tháng 11, 1991 (22 tuổi)
62HVSaoud Alansari (1991-09-16)16 tháng 9, 1991 (22 tuổi)
74Omar Alhebaiter (1992-10-26)26 tháng 10, 1992 (21 tuổi)
83TVAhmad Aldhefiri (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (22 tuổi)
94Zaben Alenezi (1991-08-30)30 tháng 8, 1991 (22 tuổi)
103TVFaisal Alharbi (1991-10-09)9 tháng 10, 1991 (22 tuổi)
113TVSultan Alenezi (1992-03-29)29 tháng 3, 1992 (21 tuổi)
123TVHamad Alharbi (1992-07-25)25 tháng 7, 1992 (21 tuổi)
132HVAbdualrhman Alenezi (1991-06-06)6 tháng 6, 1991 (22 tuổi)
142HVMohammad Alfaresi (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (21 tuổi)
153TVShereedah Alshereedah (1992-06-22)22 tháng 6, 1992 (21 tuổi)
164Faisal Alazemi (1993-01-23)23 tháng 1, 1993 (20 tuổi)
174Saad Alwaleed (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (21 tuổi)
183TVAdal Matar (1991-02-22)22 tháng 2, 1991 (22 tuổi)
194Yousif Alrashidi (1992-08-06)6 tháng 8, 1992 (21 tuổi)
202HVKhalid El Ebrahim (1992-08-28)28 tháng 8, 1992 (21 tuổi) Qadsia
213TVAbdullah (1991-05-28)28 tháng 5, 1991 (22 tuổi)
221TMSulaiman Abdulghafour (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (22 tuổi) Al-Arabi
231TMSaud Aljenaie (1994-06-12)12 tháng 6, 1994 (19 tuổi)